Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chicken-breasted


adjective
having a chest deformity marked by a projecting breastbone caused by infantile rickets
Syn:
pigeon-breasted
Similar to:
unshapely

Related search result for "chicken-breasted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.