Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
churlish


adjective
1. rude and boorish
Similar to:
ungracious
2. having a bad disposition;
surly
- "churlish as a bear"- Shakespeare
Similar to:
ill-natured

Related search result for "churlish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.