Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cichlid



noun
freshwater fishes of tropical America and Africa and Asia similar to American sunfishes;
some are food fishes;
many small ones are popular in aquariums
Syn:
cichlid fish
Hypernyms:
percoid fish, percoid, percoidean
Hyponyms:
bolti, Tilapia nilotica
Member Holonyms:
Cichlidae, family Cichlidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.