Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civic duty


noun
the responsibilities of a citizen
Syn:
civic responsibility
Hypernyms:
duty, responsibility, obligation
Hyponyms:
jury duty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.