Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cleanliness


noun
1. the habit of keeping free of superficial imperfections
Hypernyms:
habit, use
2. diligence in keeping clean
Ant:
uncleanliness
Derivationally related forms:
cleanly
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
fastidiousness, tidiness, neatness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.