Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
climb-down


noun
a retraction of a previously held position
Syn:
withdrawal, backdown
Derivationally related forms:
back down (for: backdown), withdraw (for: withdrawal)
Hypernyms:
retraction, abjuration, recantation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "climb-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.