Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cloggy


adjective
(used of soil) compact and fine-grained
- the clayey soil was heavy and easily saturated
Syn:
clayey, heavy
Similar to:
compact

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.