Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
close-set


adjective
set close together
- close-set eyes
- close-set teeth
- her eyes are close set
Syn:
close set
Similar to:
close

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "close-set"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.