Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coinsurance


noun
insurance issued jointly by two or more underwriters
Derivationally related forms:
coinsure
Hypernyms:
insurance

Related search result for "coinsurance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.