Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
collodion


noun
a colorless syrupy solution of pyroxylin in ether and alcohol;
used as a coating for wounds or photographic films
Hypernyms:
solution

Related search result for "collodion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.