Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
columned


adjective
having or resembling columns;
having columns of a specified kind (often used as a combining form) (Freq. 1)
- a columned portico
- trees with columned trunks
- white-columned houses
Ant:
noncolumned
Similar to:
amphistylar, columnar, columniform, columnlike, colonnaded, pillared
Usage Domain:
combining form

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "columned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.