Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compeer


noun
a person who is of equal standing with another in a group
Syn:
peer, equal, match
Derivationally related forms:
match (for: match), equal (for: equal), equate (for: equal)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
associate, contemporary, coeval, gangsta, stand-in,
substitute, relief, reliever, backup, backup man, fill-in,
successor, replacement, townsman
Member Holonyms:
peer group

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compeer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.