Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concluded


adjective
having come or been brought to a conclusion
- the harvesting was complete
- the affair is over, ended, finished
- the abruptly terminated interview
Syn:
complete, ended, over, all over, terminated
Similar to:
finished


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.