Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consolidated


adjective
1. joined together into a whole (Freq. 1)
- United Industries
- the amalgamated colleges constituted a university
- a consolidated school
Syn:
amalgamate, amalgamated, coalesced, fused
Similar to:
united
2. forming a solid mass
Similar to:
compact


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.