Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consonantal


adjective
1. being or marked by or containing or functioning as a consonant (Freq. 4)
- consonantal sounds
- a consonantal Hebrew text
- consonantal alliteration
- a consonantal cluster
Ant:
vocalic
Derivationally related forms:
consonant
2. relating to or having the nature of a consonant
Pertains to noun:
consonant
Derivationally related forms:
consonant

Related search result for "consonantal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.