Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consumer goods


noun
goods (as food or clothing) intended for direct use or consumption
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
commodity, trade good, good
Hyponyms:
clothing, article of clothing, vesture, wear, wearable,
wearable, durables, durable goods, consumer durables, fashion,
grocery, foodstuff

Related search result for "consumer goods"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.