Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contingence


noun
a possible event or occurrence or result
Syn:
eventuality, contingency
Derivationally related forms:
contingent (for: contingency)
Hypernyms:
happening, occurrence, occurrent, natural event


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.