Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conveyancing


noun
act of transferring property title from one person to another
Syn:
conveyance, conveyance of title, conveying
Derivationally related forms:
convey (for: conveying), conveyancer (for: conveyance), convey (for: conveyance)
Hypernyms:
transfer, transference
Hyponyms:
delivery, livery, legal transfer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conveyancing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.