Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copper color


noun
a reddish-brown color resembling the color of polished copper
Syn:
copper
Derivationally related forms:
coppery (for: copper)
Hypernyms:
reddish brown, sepia, burnt sienna, Venetian red, mahogany


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.