Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copyhold


noun
a medieval form of land tenure in England;
a copyhold was a parcel of land granted to a peasant by the lord of the manor in return for agricultural services
Hypernyms:
tenure, land tenure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.