Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corruptible


adjective
capable of being corrupted
- corruptible judges
- dishonest politicians
- a purchasable senator
- a venal police officer
Syn:
bribable, dishonest, purchasable, venal
Similar to:
corrupt
Derivationally related forms:
venality (for: venal), bribe (for: bribable), corrupt, corruptibility

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corruptible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.