Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosecant


noun
ratio of the hypotenuse to the opposite side of a right-angled triangle (Freq. 1)
Syn:
cosec
Hypernyms:
trigonometric function, circular function

Related search result for "cosecant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.