Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterculture


noun
a culture with lifestyles and values opposed to those of the established culture
Hypernyms:
culture
Hyponyms:
flower power


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.