Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cowpea


noun
1. fruit or seed of the cowpea plant
Syn:
black-eyed pea
Hypernyms:
legume
Part Holonyms:
cowpea plant, black-eyed pea, Vigna unguiculata, Vigna sinensis
2. sprawling Old World annual cultivated especially in southern United States for food and forage and green manure
Syn:
cowpea plant, black-eyed pea, Vigna unguiculata, Vigna sinensis
Hypernyms:
legume, leguminous plant
Member Holonyms:
Vigna, genus Vigna
Part Meronyms:
black-eyed pea
3. eaten fresh as shell beans or dried
Syn:
black-eyed pea
Hypernyms:
legume
Part Holonyms:
cowpea plant, black-eyed pea, Vigna unguiculata, Vigna sinensis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cowpea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.