Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crack up


verb
1. suffer a nervous breakdown (Freq. 1)
Syn:
crack, crock up, break up, collapse
Derivationally related forms:
collapse (for: collapse), crack-up
Hypernyms:
suffer, sustain, have, get
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. rhapsodize about
Hypernyms:
laud, extol, exalt, glorify, proclaim
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
3. laugh unrestrainedly
Syn:
break up
Hypernyms:
laugh, express joy, express mirth
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.