Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crapette


noun
solitaire with two players using separate packs
Syn:
Russian bank
Hypernyms:
solitaire, patience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.