Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crowded


adjective
overfilled or compacted or concentrated (Freq. 12)
- a crowded theater
- a crowded program
- crowded trains
- a young mother's crowded days
Ant:
uncrowded
Similar to:
huddled, jammed, jam-packed, packed, thronged

Related search result for "crowded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.