Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crump


verb
1. make a noise typical of an engine lacking lubricants
Syn:
thud, scrunch
Derivationally related forms:
scrunch (for: scrunch), thud (for: thud)
Hypernyms:
crunch, scranch, scraunch, crackle
Verb Frames:
- Something ----s
2. bombard with heavy shells
Hypernyms:
blast, shell
Verb Frames:
- Somebody ----s something
3. explode heavily or with a loud dull noise
Hypernyms:
explode, burst
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.