Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crystallised


adjective
having become fixed and definite in form
- "distinguish between crystallized and uncrystallized opinion"- Psychological Abstracts
Syn:
crystallized
Ant:
uncrystallized (for: crystallized)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.