Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cubature unit


noun
a unit of measurement of volume or capacity
Syn:
volume unit, capacity unit, capacity measure, cubage unit, cubic measure,
cubic content unit, displacement unit
Hypernyms:
unit of measurement, unit
Hyponyms:
cubic inch, cu in, cubic foot, cu ft, cord,
liquid unit, liquid measure, dry unit, dry measure, metric capacity unit, cran,
field capacity, homer, kor, hin, fathom, fthm,
fthm, acre inch, board foot, standard, cubic yard,
yard, last
Part Holonyms:
volume


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.