Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cumulation


noun
a collection of objects laid on top of each other
Syn:
pile, heap, mound, agglomerate, cumulus
Derivationally related forms:
cumulous (for: cumulus), cumulate (for: cumulus), cumulate, agglomerate (for: agglomerate), heap (for: heap), pile (for: pile)
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Hyponyms:
compost heap, compost pile, dunghill, midden, muckheap,
muckhill, scrapheap, shock, slagheap, stack, pyre,
funeral pyre, woodpile, stockpile

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cumulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.