Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curriculum


noun
an integrated course of academic studies (Freq. 7)
- he was admitted to a new program at the university
Syn:
course of study, program, programme, syllabus
Derivationally related forms:
curricular
Hypernyms:
information, info
Hyponyms:
crash course, crash program, crash programme, reading program, degree program
Part Meronyms:
course of lectures

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curriculum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.