Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cuspidate


adjective
having cusps or points
Syn:
cuspate, cuspated, cusped, cuspidal, cuspidated
Similar to:
angular, angulate
Derivationally related forms:
cusp (for: cuspidal), cuspid (for: cuspidal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.