Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutout


noun
1. a switch that interrupts an electric circuit in the event of an overload
Hypernyms:
switch, electric switch, electrical switch
2. a photograph from which the background has been cut away
Hypernyms:
photographic print, print
Hyponyms:
standee
3. a part that is cut out or is intended to be cut out
Derivationally related forms:
cut out
Hypernyms:
part, portion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.