Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dead duck


noun
something doomed to failure
- he finally admitted that the legislation was a dead duck
- the idea of another TV channel is now a dead duck
- as theories go, that's a dead duck
Hypernyms:
failure

Related search result for "dead duck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.