Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
debenture


noun
1. the ability of a customer to obtain goods or services before payment, based on the trust that payment will be made in the future
Syn:
unsecured bond, debenture bond
Ant:
secured bond (for: unsecured bond)
Hypernyms:
bond, bond certificate
2. a certificate or voucher acknowledging a debt
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.