Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defendant



noun
a person or institution against whom an action is brought in a court of law;
the person being sued or accused (Freq. 4)
Syn:
suspect
Ant:
plaintiff
Derivationally related forms:
suspect (for: suspect), defend
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
litigant, litigator
Hyponyms:
accused, codefendant, co-defendant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defendant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.