Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
denunciation


noun
a public act of denouncing (Freq. 3)
Syn:
denouncement
Derivationally related forms:
denounce (for: denouncement)
Hypernyms:
speech act
Hyponyms:
excoriation, fulmination, diatribe, tirade, philippic,
broadside, damnation, execration, condemnation, curse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.