Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deportee


noun
a person who is expelled from home or country by authority (Freq. 2)
Syn:
exile
Derivationally related forms:
deport, exilic (for: exile), exile (for: exile)
Hypernyms:
foreigner, alien, noncitizen, outlander

Related search result for "deportee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.