Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
descender


noun
1. someone who descends
Hypernyms:
mover
Hyponyms:
abseiler, rappeller
2. a lowercase letter that has a part extending below other lowercase letters
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
3. (printing) the part of lowercase letters that extends below the other lowercase letters
Topics:
printing, printing process
Hypernyms:
line

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "descend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.