Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detest



verb
dislike intensely;
feel antipathy or aversion towards (Freq. 2)
- I hate Mexican food
- She detests politicians
Syn:
hate
Ant:
love (for: hate)
Derivationally related forms:
detestation, hater (for: hate), hate (for: hate)
Hypernyms:
dislike
Hyponyms:
abhor, loathe, abominate, execrate, contemn,
despise, scorn, disdain
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam and Sue detest the movie
- Sam cannot detest Sue

Related search result for "detest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.