Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dig up


verb
1. find by digging in the ground (Freq. 2)
- I dug up an old box in the garden
Syn:
excavate, turn up
Derivationally related forms:
excavation (for: excavate)
Hypernyms:
obtain
Hyponyms:
grub up, grub out, nuzzle, disinter, exhume
Verb Group:
locate, turn up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. remove, harvest, or recover by digging
- dig salt
- dig coal
Syn:
dig, dig out
Hypernyms:
excavate, unearth
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.