Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disavowal


noun
denial of any connection with or knowledge of
Syn:
disclaimer
Derivationally related forms:
disavow
Hypernyms:
denial
Hyponyms:
retraction, abjuration, recantation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.