Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disjuncture


noun
state of being disconnected
Syn:
disjunction, disconnection, disconnectedness
Ant:
connectedness (for: disconnectedness)
Derivationally related forms:
disconnected (for: disconnectedness), disjoin, disjoin (for: disjunction)
Hypernyms:
separation
Hyponyms:
separability, incoherence, incoherency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.