Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
displeased


adjective
not pleased;
experiencing or manifesting displeasure (Freq. 1)
Ant:
pleased
Similar to:
annoyed, irritated, miffed, nettled, peeved,
pissed, pissed off, riled, roiled, steamed, stung,
exasperated, cheesed off, browned off, disgusted, fed up, sick,
sick of, tired of, frowning, offended, pained
See Also:
discontented, discontent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.