Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disproportionate


adjective
1. out of proportion (Freq. 1)
Syn:
disproportional
Ant:
proportionate
2. not proportionate (Freq. 1)
Similar to:
incommensurate

Related search result for "disproportionate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.