Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissenting


adjective
disagreeing, especially with a majority
Syn:
dissentient, dissident
Similar to:
negative
Derivationally related forms:
dissident (for: dissident), dissidence (for: dissident), dissent (for: dissentient)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissenting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.