Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drier


noun
1. a substance that promotes drying (e.g., calcium oxide absorbs water and is used to remove moisture)
Syn:
desiccant, drying agent, siccative
Derivationally related forms:
dry, desiccate (for: desiccant)
Hypernyms:
chemical agent
2. an appliance that removes moisture
Syn:
dryer
Derivationally related forms:
dry
Hypernyms:
appliance
Hyponyms:
clothes dryer, clothes drier, hand blower, blow dryer, blow drier,
hair dryer, hair drier

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.