Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
due date


noun
the date on which an obligation must be repaid (Freq. 7)
Syn:
maturity, maturity date
Hypernyms:
date, day of the month


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.