Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
edible fat


noun
oily or greasy matter making up the bulk of fatty tissue in animals and in seeds and other plant tissue
Hypernyms:
fat
Hyponyms:
cracklings, lard, marbling, shortening, suet,
drippings, vegetable oil, oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.